HỆ THỐNG MÃ MÀU SƠN BỘT MAX
MAX POWDER COATINGS CODING SYSTEM
Quy cách mã màu (Color and serial number)
Color group (Nhóm màu) |
Hệ sơn (Chemistry system) |
Đặc tính bề mặt (Surface appearance) | |||
0 | Trắng (White) | P | Hệ TGIC/HAA Polyester – Ngoài trời Pure Polyester TGIC/HAA – Exterior |
A | Bề mặt phẳng, độ bóng từ 81 ~ 100% – Smooth finish, gloss range at 600C 81 ~ 100%) |
1 | Đen (Black) | M | Hệ Hybrid – Trong nhà Epoxy – Polyester (Hybrid) Powder – Interior |
B | Bề mặt phẳng, độ bóng từ 41 ~ 80% – Smooth finish, gloss range at 600C 41 ~ 80%) |
2 | Đỏ (Red) | E | Hệ Epoxy Pure Epoxy Powder |
F | Bề mặt phẳng, độ bóng từ 16 ~ 40% – Smooth finish, gloss range at 600C 16 ~ 40%) |
3 | Cam (Orange) | S | Hệ sơn siêu bền (Bảo hành 10 năm) Super durable Powder (10 years guaranteed) |
X | Bề mặt phẳng, độ bóng từ 5 ~ 15% – Smooth finish, gloss range at 600C 5 ~ 15%) |
4 | Vàng (Yellow) | PU | Hệ Polyurethane Polyurethane Powder |
H | Bột sơn vân búa – Hammertone (Hammertone finish) |
5 | Xanh dương (Blue) | T | Bột sơn nhám cát – Texture (Texture finish) | ||
6 | Xanh lá (Green) | W | Bột sơn nhăn – Wrinkle (Wrinkle finish) | ||
7 | Kem (Cream) | S | Bột sơn nhũ bạc – Silver tone (Silver tone finish) | ||
8 | Metalic (Metal like) | ||||
9 | Xám (Grey) |